1 | GK..00295 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
2 | GK.00020 | Cao Bá Cường | Công nghệ 7 (K. Nối)/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GK.00030 | Cao Bá Cường | Công nghệ 7 (K. Nối)/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GK.00037 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
5 | GK.00038 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.00043 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00054 | Cao Bá Cường | Công nghệ 7 (K. Nối)/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.00061 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.00064 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00075 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00097 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Trần Thị Lan Hương (ch.b.); Hoàng Xuân Anh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
12 | GK.00099 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Trần Thị Lan Hương (ch.b.); Hoàng Xuân Anh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
13 | GK.001.00101GK.00101 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.00160 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2022 |
15 | GK.00161 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00172 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.00195 | Nguyễn Thanh Trịnh | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.00215 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Trần Thị Lan Hương (ch.b.); Hoàng Xuân Anh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
19 | GK.00232 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
20 | GK.00255 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.00256 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.00257 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.00258 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
24 | GK.00259 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
25 | GK.00260 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
26 | GK.00262 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK.00263GK.00262 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK.00264 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK.00265 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
30 | GK.00267 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
31 | GK.00269 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
32 | GK.00279 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
33 | GK.00284 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.00294 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2022 |
35 | GK.00295 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
36 | GK.00296 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
37 | GK.00299 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK.00468 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
39 | GK.00473 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
40 | GK.00478 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK.00482 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.00484 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.00486 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.00489 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun cắt may: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
45 | GK.00490 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK.00492 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
47 | GK.00505 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Trần Thị Lan Hương (ch.b.); Hoàng Xuân Anh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
48 | GV.00002 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Trần Thị Lan Hương (ch.b.); Hoàng Xuân Anh,... | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
49 | GV.00003 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Trần Thị Lan Hương (ch.b.); Hoàng Xuân Anh,... | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
50 | GV.00003GV.00003 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Trần Thị Lan Hương (ch.b.); Hoàng Xuân Anh,... | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
51 | GV.00013 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
52 | GV.00014 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
53 | GV.00032 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
54 | GV.00051 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới (ch.b), Cao Bá Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
55 | GV.00060 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới (ch.b), Cao Bá Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
56 | GV.00069 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GV.00076 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | TK.00119 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy họcmôn Công nghệ Trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường,Vũ Hài, Nguyễn Thị Hạnh........ | Giáo dục | 2008 |
59 | TK.00126 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy họcmôn Công nghệ Trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường,Vũ Hài, Nguyễn Thị Hạnh........ | Giáo dục | 2008 |