1 | GK..00018 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00447 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00480 | | Mĩ thuật 9: Giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.9786040256096 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
5 | GV.00001 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh, Bùi Thanh Xuân | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
6 | GV.00002 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Trần Thị Lan Hương (ch.b.); Hoàng Xuân Anh,... | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
7 | GV.00003 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Trần Thị Lan Hương (ch.b.); Hoàng Xuân Anh,... | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
8 | GV.00003GV.00003 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Trần Thị Lan Hương (ch.b.); Hoàng Xuân Anh,... | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2021 |
9 | GV.00004 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
10 | GV.00005 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2021 |
11 | GV.00006 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GV.00007 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
13 | GV.00008 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
14 | GV.00009 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GV.00010 | Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học Sư phạm | 2021 |
16 | GV.00011 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh, Bùi Thanh Xuân | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
17 | GV.00013 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
18 | GV.00014 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
19 | GV.00015 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
20 | GV.00017 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa - Vũ Quang Tuyên ( đ.cb) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | GV.00018 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
22 | GV.00020 | Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học Sư phạm | 2021 |
23 | GV.00021 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
24 | GV.00022 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Dương Anh Tuấn,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GV.00023 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
26 | GV.00024 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa - Vũ Quang Tuyên ( đ.cb) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
27 | GV.00025 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Duy Khoái, Nguyễn Huy Đoan ( ch.b.), Nguyễn Cao Cường ,.. | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2021 |
28 | GV.00026 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GV.00027 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
30 | GV.00028 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2021 |
31 | GV.00029 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Dương Anh Tuấn,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GV.00030 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
33 | GV.00031 | Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
34 | GV.00032 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
35 | GV.00033 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), Phan Anh,... | Giáo dục VN | 2022 |
36 | GV.00034 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
37 | GV.00035 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
38 | GV.00036 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê ( đồng tổng ch.b), Phạm Thị Chỉnh, Phạm Minh Phong ( đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
39 | GV.00037 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê ( đồng tổng ch.b), Phạm Thị Chỉnh, Phạm Minh Phong ( đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
40 | GV.00039 | Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
41 | GV.00040 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GV.00041 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.) | Giáo dục | 2022 |
43 | GV.00042 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
44 | GV.00043 | Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học Sư phạm | 2021 |
45 | GV.00044 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê ( đồng tổng ch.b), Phạm Thị Chỉnh, Phạm Minh Phong ( đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
46 | GV.00045 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.) | Giáo dục | 2022 |
47 | GV.00046 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
48 | GV.00047 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh, Bùi Thanh Xuân | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
49 | GV.00048 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
50 | GV.00049 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
51 | GV.00050 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
52 | GV.00051 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới (ch.b), Cao Bá Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
53 | GV.00053 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2021 |
54 | GV.00054 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
55 | GV.00055 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2021 |
56 | GV.00056 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2021 |
57 | GV.00057 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ N Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b) Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
58 | GV.00058 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Duy Khoái, Nguyễn Huy Đoan ( ch.b.), Nguyễn Cao Cường ,.. | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2021 |
59 | GV.00059 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b phần lịch sử.), Lê Thông (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GV.00060 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới (ch.b), Cao Bá Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
61 | GV.00061 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Duy Khoái, Nguyễn Huy Đoan ( ch.b.), Nguyễn Cao Cường ,.. | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2021 |
62 | GV.00062 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
63 | GV.00063 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
64 | GV.00066 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 1: Sách giáo viên/ Nguyễn MinhThuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống ( Ch.b), Đỗ Thu Hà.... T.1 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
65 | GV.00068 | | Sách giáo viên toán 9: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học Sư phạm | 2024 |
66 | GV.00069 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GV.00070 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
68 | GV.00072 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân ANh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GV.00073 | | Sách giáo viên toán 9: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học Sư phạm | 2024 |
70 | GV.00076 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Phạm Mạnh Hà (Chủ biên), Nguyễn Xuân An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GV.00077 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | GV.00078 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục | 2024 |
73 | GV.00079 | | Mĩ thuật 9: Giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GV.00080 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GV.00081 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Nguyễn MinhThuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống ( Ch.b), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
76 | GV.00082 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GV.00083 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân ANh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |