1 | GK.00025 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | GK.00039 | | Mĩ thuật 7: Bản in thử/ Nguyễn Thị Nhung (T c b), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đ c b).... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
3 | GK.00040 | | Mĩ thuật 7: Bản in thử/ Nguyễn Thị Nhung (T c b), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đ c b).... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GK.00047 | | Mĩ thuật 7: Bản in thử/ Nguyễn Thị Nhung (T c b), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đ c b).... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | GK.00056 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.00067 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00074 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.00098 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (đồng chủ biên),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.00119 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Dương Hải Đăng ... | GD | 2023 |
10 | GK.00140 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
11 | GK.00147 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00162 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00166 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | GK.00167 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
15 | GK.00168 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GK.00169 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | GK.00170 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GK.00176 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.00226 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.00276 | | Mỹ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung - Nguyễn Xuân Tiên ( đ. tổng cb ) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | GK.00357 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
22 | GK.00358 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
23 | GK.00359 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
24 | GK.00360 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
25 | GK.00361 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
26 | GK.00362 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
27 | GK.00363 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
28 | GK.00364 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
29 | GK.00371 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
30 | GK.00469 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.00480 | | Mĩ thuật 9: Giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.00491 | | Mĩ thuật 9 (Bản in thử)/ Đinh Gia Lê (Tổng Ch.b); Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b); Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.00498 | | Mỹ thuật 9 bản mẫu/ Phạm Văn Tuyến (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Trần Từ Duy | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.00498GK.00498 | | Mỹ thuật 9 bản mẫu/ Phạm Văn Tuyến (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Trần Từ Duy | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GV.00005 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2021 |
36 | GV.00019 | | Mỹ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung - Nguyễn Xuân Tiên ( đ. tổng cb ) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
37 | GV.00036 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê ( đồng tổng ch.b), Phạm Thị Chỉnh, Phạm Minh Phong ( đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
38 | GV.00037 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê ( đồng tổng ch.b), Phạm Thị Chỉnh, Phạm Minh Phong ( đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
39 | GV.00044 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê ( đồng tổng ch.b), Phạm Thị Chỉnh, Phạm Minh Phong ( đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
40 | GV.00052 | | Mỹ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung - Nguyễn Xuân Tiên ( đ. tổng cb ) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
41 | GV.00055 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2021 |
42 | GV.00071 | | Mỹ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung - Nguyễn Xuân Tiên ( đ. tổng cb ) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
43 | GV.00079 | | Mĩ thuật 9: Giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | TK.00202 | | Học Mĩ thuật lớp 7: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2019 |
45 | TK.00264 | | Học Mĩ thuật lớp 6: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2019 |
46 | TK.00276 | | Thực hành Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thu Yên (Ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Quang Cảnh, ... | Nxb. Mỹ thuật | 2009 |
47 | TK.00294 | Trần Thị Vân | Học Mĩ thuật lớp 8: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2019 |