1 | GK..00297 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu lớp 6 tập 2/ Trần ThịThìn | TP.HCM | 2008 |
2 | GK.00018 | | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GK.00019 | | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GK.00023 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | GK.00034 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7 tập 2: Sách giáo khoa/ Phạm Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
6 | GK.00048 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GK.00052 | | Ngữ văn 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2023 |
8 | GK.00055 | | Ngữ văn 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b., Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng. T.1 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
9 | GK.00090 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00103 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00121 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00123 | Phan Huy Dũng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.00141 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống(c.b), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền.... T.1 | Nxb.ĐHSP Tp.HCM | 2022 |
14 | GK.00145 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK.00149 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK.00150 | Phan Huy Dũng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GK.00174 | Phan Huy Dũng | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GK.00192 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GK.00237GK.00237 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | GK.00240 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/12/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
21 | GK.00244 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
22 | GK.00249 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
23 | GK.00266 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết.(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thông (ch.b). T.2 | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
24 | GK.00268 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết.(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thông (ch.b). T.2 | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
25 | GK.00270 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết.(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thông (ch.b). T.2 | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
26 | GK.00271 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết.(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thông (ch.b). T.2 | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
27 | GK.00273GK.00277 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết.(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thông (ch.b). T.2 | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
28 | GK.00277 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết.(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thông (ch.b). T.2 | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
29 | GK.00278 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết.(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thông (ch.b). T.2 | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
30 | GK.00281 | Phan Huy Dũng | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK.00283 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc. Tập 1 | ĐHSP TP Hồ Chí Minh | 2024 |
32 | GK.00285 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc. Tập 1 | ĐHSP TP Hồ Chí Minh | 2024 |
33 | GK.00286 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc. Tập 1 | ĐHSP TP Hồ Chí Minh | 2024 |
34 | GK.00287 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc. Tập 1 | ĐHSP TP Hồ Chí Minh | 2024 |
35 | GK.00288 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc. Tập 1 | ĐHSP TP Hồ Chí Minh | 2024 |
36 | GK.00356 | | Ngữ văn 9 tập 2( bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày18/12/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.1 | Đại học Sư phạm | . |
37 | GK.00366 | | Ngữ văn 9 tập 2( bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày18/12/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm | . |
38 | GK.00386 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo Khoa/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống, Lê Huy băc,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | GK.00398 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo Khoa/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống, Lê Huy băc,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GK.00401 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống(c.b), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền.... T.1 | Nxb.ĐHSP Tp.HCM | 2022 |
41 | GK.00402GK.00402 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
42 | GK.00410 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
43 | GK.00422 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7 tập 2: Sách giáo khoa/ Phạm Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
44 | GK.00424 | | Ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.... T.1 | Giáo dục | 2004 |
45 | GK.00429 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
46 | GK.00446 | Phan Huy Dũng | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK.00463 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7 tập 2: Sách giáo khoa/ Phạm Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
48 | GK.00465 | Phan Huy Dũng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GK.00466 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2023 |
50 | GK.00506 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/12/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Huy Bắc.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
51 | GK.00513 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/12/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
52 | GK.8936037160726 | | Nâng cao ngữ văn 9 trung học cơ sở/ Tạ Đức Hiền, Ts.Nguyễn Trung Kiên, ... | Nxb.Hà Nội | 2005 |
53 | GV.00009 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
54 | GV.00010 | Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học Sư phạm | 2021 |
55 | GV.00020 | Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học Sư phạm | 2021 |
56 | GV.00022 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Dương Anh Tuấn,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
57 | GV.00026 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
58 | GV.00029 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Dương Anh Tuấn,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
59 | GV.00035 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
60 | GV.00043 | Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Đại học Sư phạm | 2021 |
61 | GV.00049 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
62 | GV.00057 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ N Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b) Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
63 | GV.00066 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9 tập 1: Sách giáo viên/ Nguyễn MinhThuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống ( Ch.b), Đỗ Thu Hà.... T.1 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
64 | GV.00081 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Nguyễn MinhThuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống ( Ch.b), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
65 | K.00147 | | Ngữ văn Nam Định: Tài liệu giáo dục địa phương dùng trong các trường trung học cơ sở/ Nguyễn Thanh Tùng, Trần Thị Mai Phương | Đại học Sư phạm | 2017 |
66 | TK.00015 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 8: 15 phút - 1 tiết - học kì/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
67 | TK.00053 | Đỗ Ngọc Thống | Tư liệu ngữ văn 9/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | GDVN | 2012 |
68 | TK.00058 | Đỗ Ngọc Thống | Tư liệu ngữ văn 9/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | GDVN | 2012 |
69 | TK.00065 | | Những bài làm văn mẫu 7: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2014 |
70 | TK.00070 | | Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK ngữ văn 6/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2011 |
71 | TK.00103 | Lê Xuân Soan | Ôn tập và kiểm tra ngữ văn 9: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông/ Lê Xuân Soan b.s | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
72 | TK.00113 | Đỗ Thúy | Giới thiệu giáo án ngữ văn 9/ Đỗ Thuý, Lê Huân, Thảo Nguyên. T.2 | Hà Nội | 2005 |
73 | TK.00122 | | Ngữ văn Nam Định: Tài liệu giáo dục địa phương dùng trong các trường trung học cơ sở/ Nguyễn Thanh Tùng, Trần Thị Mai Phương | Đại học Sư phạm | 2017 |
74 | TK.00138 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và kiểm tra Ngữ văn: Trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống chủ biên; Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục VN | 2010 |
75 | TK.00147 | | Ngữ văn Nam Định: Tài liệu giáo dục địa phương dùng trong các trường trung học cơ sở/ Nguyễn Thanh Tùng, Trần Thị Mai Phương | Đại học Sư phạm | 2017 |
76 | TK.00158 | | Ngữ văn Nam Định: Tài liệu giáo dục địa phương dùng trong các trường trung học cơ sở/ Nguyễn Thanh Tùng, Trần Thị Mai Phương | Đại học Sư phạm | 2019 |
77 | TK.00162 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi, dùng cho phụ huynh tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Tổng hợp | 2011 |
78 | TK.00179 | Đỗ Việt Hùng | Ôn luyện Ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Việt Hùng, Đinh Văn Thiện | GDVN | 2013 |
79 | TK.00186 | | Ngữ văn Nam Định: Tài liệu giáo dục địa phương dùng trong các trường trung học cơ sở/ Nguyễn Thanh Tùng, Trần Thị Mai Phương | Đại học Sư phạm | 2017 |
80 | TK.00188 | | Ngữ văn Nam Định: Tài liệu giáo dục địa phương dùng trong các trường trung học cơ sở/ Nguyễn Thanh Tùng, Trần Thị Mai Phương | Đại học Sư phạm | 2017 |
81 | TK.00194 | | Ngữ văn Nam Định: Tài liệu giáo dục địa phương dùng trong các trường trung học cơ sở/ Nguyễn Thanh Tùng, Trần Thị Mai Phương | Đại học Sư phạm | 2017 |
82 | TK.00213 | | Ngữ văn Nam Định: Tài liệu giáo dục địa phương dùng trong các trường trung học cơ sở/ Nguyễn Thanh Tùng, Trần Thị Mai Phương | Đại học Sư phạm | 2017 |
83 | TK.00219 | | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2011 |
84 | TK.00232 | | Đọc hiểu văn bản ngữ văn 8/ Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2011 |
85 | TK.00244 | | Ngữ văn Nam Định: Tài liệu giáo dục địa phương dùng trong các trường trung học cơ sở/ Nguyễn Thanh Tùng, Trần Thị Mai Phương | Đại học Sư phạm | 2017 |
86 | TK.00247 | | Ngữ văn Nam Định: Tài liệu giáo dục địa phương dùng trong các trường trung học cơ sở/ Nguyễn Thanh Tùng, Trần Thị Mai Phương | Đại học Sư phạm | 2017 |
87 | TK.00256 | | Những bài làm văn mẫu 7: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2014 |
88 | TK.00271 | Trần Công Tùng | Học tốt Ngữ văn 6 tập 2/ Trần Công Tùng, Lê Túy Nga. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh; Nhà sách hoa hồng | 2016 |
89 | TK.00273 | | Tổ hợp đề ôn tập Ngữ văn THCS ôn thi vào 10: Dùng cho học sinh lớp 9 tự ôn tập và kiểm tra/ Lưu Đức Hạnh, Lưu Tuyết Hiên, Nguyễn Mai Hương,... | Nxb. ĐHQG Hà Nội | 2007 |
90 | TK.00285 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và kiểm tra Ngữ văn: Trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống chủ biên; Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục VN | 2010 |
91 | TK.00297 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu lớp 6 tập 2/ Trần ThịThìn | TP.HCM | 2008 |
92 | TK.00301 | | Tư liệu ngữ văn 6/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2011 |
93 | TK.00305 | | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2011 |
94 | TK.00324 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | ĐHSP | 2012 |
95 | TK.00335 | | 162 bài văn chọn lọc 6/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Huy Huân, Thảo Nguyên, Ngô Tuần, Hồng Thuý | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
96 | TK.00353 | | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn: Năm học 2023-2024/ Phạm Thị Thu Hiền (ch.b.), Đỗ Thị Hoàng Anh, Nguyễn Thanh Nguyệt, Nguyễn Thị Phương Thanh | Đại học Sư phạm | 2024 |
97 | TK.00362 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi, dùng cho phụ huynh tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.2 | TP.HCM | 2008 |
98 | TK.00372 | Vũ Dương Quỹ | Bình Giảng văn 7: Một cách đọc, hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 2005 |
99 | TK.00374 | | Nâng cao ngữ văn 9 trung học cơ sở/ Tạ Đức Hiền, Ts.Nguyễn Trung Kiên, ... | Nxb.Hà Nội | 2005 |
100 | TK.00378 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu lớp 6 tập 2/ Trần ThịThìn | TP.HCM | 2008 |
101 | TK.00401 | | Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2008 |
102 | TK.00403 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 8: Bồi dưỡng học sinh giỏi, dùng cho phụ huynh tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Tổng hợp | 2010 |
103 | TK.00404 | Thái, Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 6/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |