1 | 978604035036GK.00171 | Hoàng Long | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | GK..00295 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
3 | GK..00404 | | Tin học 11 - Khoa học máy tính: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4707/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hoá (ch.b.), Hoàng Vân Đông... | Đại học Sư phạm | 2023 |
4 | GK.00001 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.00002 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.00003 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (t.ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.00004 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (t.ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.00005 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết ( t c b), Hồ Đắc Sơn ( c b), Nguyễn Duy Quyết, Vũ Anh Tuấn,,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.00006 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Huỳnh văn Sơn (Tổng chủ biên), Bùi Hồng Quân, Đào Lê Hòa An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
10 | GK.00007 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Huỳnh văn Sơn (Tổng chủ biên), Bùi Hồng Quân, Đào Lê Hòa An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
11 | GK.00008 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính ( đồng tổng ch.b), Vũ Mai Lan ( ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.00009 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính ( đồng tổng ch.b), Vũ Mai Lan ( ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.00010 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái 9 tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Cung Thế Anh,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK.00011 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái 9 tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Cung Thế Anh,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK.00012 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK.00013 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GK.00014 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GK.00015 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GK.00016 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.00017 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2023 |
21 | GK.00018 | | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GK.00019 | | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GK.00020 | Cao Bá Cường | Công nghệ 7 (K. Nối)/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GK.00022 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, lê Kim Dung | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.00023 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GK.00024 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK.00025 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GK.00026 | | Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
29 | GK.00027 | | Bài tập Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
30 | GK.00028 | Đào Ngọc Hùng | Bài tập lịch sử và địa lí 6: Phần địa lí | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
31 | GK.00029 | | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
32 | GK.00030 | Cao Bá Cường | Công nghệ 7 (K. Nối)/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GK.00031 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên) | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, ...Dương Thị Thúy Nga | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
34 | GK.00032 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh (tổng ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
35 | GK.00033 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
36 | GK.00034 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7 tập 2: Sách giáo khoa/ Phạm Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GK.00035 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết ( t c b), Hồ Đắc Sơn ( c b), Nguyễn Duy Quyết, Vũ Anh Tuấn,,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | GK.00036 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.)(ch.b.),Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi, Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
39 | GK.00037 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
40 | GK.00038 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
41 | GK.00039 | | Mĩ thuật 7: Bản in thử/ Nguyễn Thị Nhung (T c b), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đ c b).... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
42 | GK.00040 | | Mĩ thuật 7: Bản in thử/ Nguyễn Thị Nhung (T c b), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đ c b).... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
43 | GK.00041 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
44 | GK.00042 | Hoàng Long | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
45 | GK.00043 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
46 | GK.00044 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
47 | GK.00045 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên) | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, ...Dương Thị Thúy Nga | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
48 | GK.00046 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
49 | GK.00047 | | Mĩ thuật 7: Bản in thử/ Nguyễn Thị Nhung (T c b), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đ c b).... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
50 | GK.00048 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
51 | GK.00049 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết ( t c b), Hồ Đắc Sơn ( c b), Nguyễn Duy Quyết, Vũ Anh Tuấn,,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GK.00050 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
53 | GK.00051 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng | Giáo dục | 2023 |
54 | GK.00052 | | Ngữ văn 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2023 |
55 | GK.00053 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.)(ch.b.),Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi, Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
56 | GK.00054 | Cao Bá Cường | Công nghệ 7 (K. Nối)/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK.00055 | | Ngữ văn 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b., Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng. T.1 | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
58 | GK.00056 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
59 | GK.00057 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
60 | GK.00058 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GK.00059 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
62 | GK.00060 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.)(ch.b.),Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi, Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
63 | GK.00061 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
64 | GK.00062 | | Vở bài tập Tiếng Anh 7 - Global success/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Phượng, Phan Chí Nghĩa | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | GK.00063 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | GK.00064 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
67 | GK.00065 | Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 8: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2023 |
68 | GK.00066 | Hoàng Long | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
69 | GK.00067 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2022 |
70 | GK.00068 | | Bài tập Tiếng Anh 8: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GK.00069 | Hoàng Long | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GK.00070 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
73 | GK.00071 | Hoàng Long | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
74 | GK.00072 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
75 | GK.00073 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
76 | GK.00074 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
77 | GK.00075 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
78 | GK.00076 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
79 | GK.00077 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
80 | GK.00078 | Hoàng Long | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
81 | GK.00079 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
82 | GK.00080 | Đào Ngọc Hùng | Bài tập lịch sử và địa lí 8 ( phần địa lý): Phần địa lí | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
83 | GK.00081 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
84 | GK.00082 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
85 | GK.00083 | Hoàng Long | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
86 | GK.00084 | Hoàng Long | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
87 | GK.00085 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
88 | GK.00086 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
89 | GK.00087 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
90 | GK.00088 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
91 | GK.00089 | Hà Huy Khoái | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
92 | GK.00090 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2023 |
93 | GK.00091 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
94 | GK.00092 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Huỳnh văn Sơn (Tổng chủ biên), Bùi Hồng Quân, Đào Lê Hòa An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
95 | GK.00093 | Hoàng Long | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
96 | GK.00094 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
97 | GK.00095 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
98 | GK.00096 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Bài tập Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (ch.b.), Phạm Duy Anh... | Giáo dục | 2021 |
99 | GK.00097 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Trần Thị Lan Hương (ch.b.); Hoàng Xuân Anh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
100 | GK.00098 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (đồng chủ biên),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
101 | GK.00099 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Trần Thị Lan Hương (ch.b.); Hoàng Xuân Anh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
102 | GK.001.00101GK.00101 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
103 | GK.00100 | Hoàng Văn Vân( tổng chủ biên), Nguyễn Thị Chi ( Chủ biên) | Bài tập Tiếng Anh 6. T.1 | Giáo dục | 2022 |
104 | GK.00101 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
105 | GK.00102 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
106 | GK.00103 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2023 |
107 | GK.00104 | Nguyễn Thị Nhung | Bài tập mĩ thuật 6: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
108 | GK.00105 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
109 | GK.00106 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
110 | GK.00107 | Nguyễn Văn Quyền | Thực hành sinh học 6: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Liên, Nguyễn Văn Quyền | Giáo dục | 2019 |
111 | GK.00108 | Nguyễn Thị Nhung | Bài tập mĩ thuật 6: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
112 | GK.00110 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hòa An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
113 | GK.00111 | | Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
114 | GK.00112 | Hà Huy Khoái | Toán 6/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.)Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
115 | GK.00113 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
116 | GK.00114 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
117 | GK.00115 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, lê Kim Dung | Giáo dục | 2023 |
118 | GK.00116 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập tin học 6: Sách bài tập/ Hà Đặng Cao Tùng ( chủ biên); Nguễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
119 | GK.00117 | Hà Huy Khoái | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan (ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
120 | GK.00118 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
121 | GK.00119 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Dương Hải Đăng ... | GD | 2023 |
122 | GK.00120 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
123 | GK.00121 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2023 |
124 | GK.00122 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái 9 tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Cung Thế Anh,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
125 | GK.00123 | Phan Huy Dũng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
126 | GK.00124 | Hà Huy Khoái | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan (ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
127 | GK.00125 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
128 | GK.00126 | Hà Huy Khoái | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan (ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
129 | GK.00127 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập tin học 6: Sách bài tập/ Hà Đặng Cao Tùng ( chủ biên); Nguễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
130 | GK.00128 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh (tổng ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
131 | GK.00129 | Hà Huy Khoái | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan (ch.b.),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
132 | GK.00130 | | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
133 | GK.00131 | Hoàng Long | Bài tập âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
134 | GK.00132 | | Bài tập Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
135 | GK.00133 | | Bài tập Tin học 6/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2009 |
136 | GK.00134 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 bản mẫu/ Nguyễn Dục Quang, Nguyễn Đức sơn | TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
137 | GK.00135 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
138 | GK.00136 | | Thực hành hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh, Bùi Thanh Xuân | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
139 | GK.00137 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Hoa | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
140 | GK.00138 | Hà Huy Khoái | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan (ch.b.),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
141 | GK.00139 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Quang Tuyên (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
142 | GK.00140 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
143 | GK.00141 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống(c.b), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền.... T.1 | Nxb.ĐHSP Tp.HCM | 2022 |
144 | GK.00142 | Vũ Tuấn Anh | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
145 | GK.00143 | Hà Huy Khoái | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan (ch.b.),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
146 | GK.00144 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
147 | GK.00145 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
148 | GK.00146 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
149 | GK.00147 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
150 | GK.00148 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
151 | GK.00149 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
152 | GK.00150 | Phan Huy Dũng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
153 | GK.00151 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
154 | GK.00152 | Hà Duy Khoái | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
155 | GK.00153 | Vũ Tuấn Anh | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
156 | GK.00154 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
157 | GK.00155 | Trần Thị Thu | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
158 | GK.00156 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
159 | GK.00158 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
160 | GK.00159 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
161 | GK.00160 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2022 |
162 | GK.00161 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
163 | GK.00162 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
164 | GK.00163 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
165 | GK.00164 | Đỗ Thanh Bình | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6/ Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
166 | GK.00165 | Nguyễn Văn Khánh | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh, Mai Sỹ Tuấn (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
167 | GK.00166 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
168 | GK.00167 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
169 | GK.00168 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
170 | GK.00169 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
171 | GK.00170 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
172 | GK.00171 | Hoàng Long | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
173 | GK.00172 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Hà... | Giáo dục | 2023 |
174 | GK.00173 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Global success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
175 | GK.00174 | Phan Huy Dũng | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
176 | GK.00175 | Hà Huy Khoái | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
177 | GK.00176 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
178 | GK.00177 | Phạm Thế Long | Bài tập phát triển năng lực Tin học 6/ Phạm Thế Long(ch.b.), Bùi Việt Hà, Hoàng Phương Nga Đào Kiên Quốc, Đặng Bích Việt | GDVN | 2021 |
179 | GK.00178 | Hà Huy Khoái | Toán 6/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.)Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
180 | GK.00179 | Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên) | Lịch sử và địa lý 6: Trung học cơ sở/ Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên),Nghiêm Đình Vĩ, Đinh Ngọc Bảo | Giáo dục | 2023 |
181 | GK.00180 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
182 | GK.00181 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
183 | GK.00182 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
184 | GK.00183 | | Bài tập Tin học 6/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2009 |
185 | GK.00184 | Hoàng Long | Bài tập âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
186 | GK.00185 | | Thực hành Ngữ văn 6: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Nguyễn Văn Đường, Đỗ Thu Hà.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
187 | GK.00186 | Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên) | Lịch sử và địa lý 6: Trung học cơ sở/ Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên),Nghiêm Đình Vĩ, Đinh Ngọc Bảo | Giáo dục | 2023 |
188 | GK.00187 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
189 | GK.00188 | | Vở bài tập Toán 6/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
190 | GK.00189 | | Bài tập Giáo dục công dân 6/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
191 | GK.00190 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2021 |
192 | GK.00191 | | Thực hành Ngữ văn 6: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Hoàng Dân, Mai Hồng Hà.... T.2 | Giáo dục | 2019 |
193 | GK.00192 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
194 | GK.00193 | | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 6/ Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
195 | GK.00194 | | Thực hành Toán 6: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Tôn Thân (ch.b.), Trần Phương Dung. T.2 | Giáo dục | 2019 |
196 | GK.00195 | Nguyễn Thanh Trịnh | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2023 |
197 | GK.00196 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
198 | GK.00197 | | Vở bài tập Toán 6/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
199 | GK.00198 | Nguyễn Minh Thuyết | Bài tập ngữ văn 6: sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
200 | GK.00199 | | Bài tập Tin học 6/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Đại học Sư phạm | 2009 |
201 | GK.00200 | | Thực hành Ngữ văn 6: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Hoàng Dân, Mai Hồng Hà.... T.2 | Giáo dục | 2019 |
202 | GK.00201 | | Thực hành hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh, Bùi Thanh Xuân | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
203 | GK.00202 | | Vở bài tập Toán 6/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
204 | GK.00203 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 6/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
205 | GK.00204 | Nguyễn Minh Thuyết | Bài tập ngữ văn 6: sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
206 | GK.00205 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
207 | GK.00206 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
208 | GK.00207 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
209 | GK.00207GK.00207 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
210 | GK.00208 | Hoàng Long | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
211 | GK.00209 | | Vở bài tập Giáo dục công dân 6/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Trần Quang Tuấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
212 | GK.00210 | | Bài tập Giáo dục công dân 6/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
213 | GK.00211 | Hà Huy Khoái | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
214 | GK.00212 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân. T.1 | Giáo dục | 2021 |
215 | GK.00213 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
216 | GK.00214 | | Bài tập Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
217 | GK.00215 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Trần Thị Lan Hương (ch.b.); Hoàng Xuân Anh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
218 | GK.00216 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
219 | GK.00217 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Bài tập Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (ch.b.), Phạm Duy Anh... | Giáo dục | 2021 |
220 | GK.00218 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 6/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
221 | GK.00219 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9: Bản mẫu/ Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Huế; Cty CPĐTXB-TBGDVN | 2024 |
222 | GK.00220 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
223 | GK.00221 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
224 | GK.00222 | Nguyễn Văn Khánh | Bài tập khoa học tự nhiên 6/ Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh, Mai Sỹ Tuấn (cb) | Đại học Sư phạm | 2021 |
225 | GK.00223 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
226 | GK.00224 | | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Trần Mạnh Cường, Doãn Minh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
227 | GK.00225 | Hà Huy Khoái | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
228 | GK.00226 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
229 | GK.00227 | Hoàng Long | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
230 | GK.00228 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
231 | GK.00229 | Vũ Tuấn Anh | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
232 | GK.00230 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 ( Phần lịch sử): Phần Lịch sử/ Trịnh Đình Tùng ( chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, Đào Tuấn Thành, Hoàng Thanh Tú | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
233 | GK.00231 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
234 | GK.00232 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
235 | GK.00233 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
236 | GK.00234 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
237 | GK.00235 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
238 | GK.00236 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
239 | GK.00237 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.). Nguyễn Hải Châu, Bùi Việt Hà... | Giáo dục | 2023 |
240 | GK.00237GK.00237 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
241 | GK.00238 | Nguyễn, Huy Đoan | Bài tập Toán 7 T.2/ Nguyễn Huy Đoan(ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường ... | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2023 |
242 | GK.00239 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.)(ch.b.),Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi, Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
243 | GK.00240 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/12/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
244 | GK.00241 | Bùi, Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 7 T.2/ Bùi Mạnh Dũng (ch.b), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi,... | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2023 |
245 | GK.00242 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
246 | GK.00243 | | Bài tập Ngữ văn 7 T.1/ Bùi Mạnh Hùng(ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên... | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2023 |
247 | GK.00244 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
248 | GK.00245 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên, Lê Tràn My.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
249 | GK.00246 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b). Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
250 | GK.00247 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
251 | GK.00248 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b). Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
252 | GK.00249 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
253 | GK.00250 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b). Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
254 | GK.00251 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9/ Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang, Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
255 | GK.00252 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
256 | GK.00253 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9/ Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang, Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
257 | GK.00254 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9/ Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang, Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
258 | GK.00255 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
259 | GK.00256 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
260 | GK.00257 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
261 | GK.00258 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
262 | GK.00259 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
263 | GK.00260 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
264 | GK.00261 | Phạm Văn Tuyến | Vở thực hành Mĩ thuật 7/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mỵ | Đại học Sư phạm | 2022 |
265 | GK.00262 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
266 | GK.00263GK.00262 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
267 | GK.00264 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
268 | GK.00265 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
269 | GK.00266 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết.(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thông (ch.b). T.2 | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
270 | GK.00267 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
271 | GK.00268 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết.(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thông (ch.b). T.2 | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
272 | GK.00269 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
273 | GK.00270 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết.(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thông (ch.b). T.2 | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
274 | GK.00271 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết.(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thông (ch.b). T.2 | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
275 | GK.00272 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
276 | GK.00273GK.00277 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết.(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thông (ch.b). T.2 | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
277 | GK.00274 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
278 | GK.00275 | | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2016 |
279 | GK.00276 | | Mỹ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung - Nguyễn Xuân Tiên ( đ. tổng cb ) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
280 | GK.00277 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết.(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thông (ch.b). T.2 | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
281 | GK.00278 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết.(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thông (ch.b). T.2 | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
282 | GK.00279 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
283 | GK.00280 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9/ Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang, Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
284 | GK.00281 | Phan Huy Dũng | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
285 | GK.00282 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
286 | GK.00283 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc. Tập 1 | ĐHSP TP Hồ Chí Minh | 2024 |
287 | GK.00284 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
288 | GK.00285 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc. Tập 1 | ĐHSP TP Hồ Chí Minh | 2024 |
289 | GK.00286 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc. Tập 1 | ĐHSP TP Hồ Chí Minh | 2024 |
290 | GK.00287 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc. Tập 1 | ĐHSP TP Hồ Chí Minh | 2024 |
291 | GK.00288 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc. Tập 1 | ĐHSP TP Hồ Chí Minh | 2024 |
292 | GK.00289 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9/ Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang, Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
293 | GK.00290 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9/ Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang, Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
294 | GK.00291 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9/ Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang, Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
295 | GK.00292 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9/ Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang, Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
296 | GK.00293 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9/ Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang, Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
297 | GK.00294 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2022 |
298 | GK.00295 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
299 | GK.00296 | | Công nghệ 9: trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
300 | GK.00297 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long Tổng chủ biên kiêm chủ biên,Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
301 | GK.00298 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long Tổng chủ biên kiêm chủ biên,Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
302 | GK.00299 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
303 | GK.00300 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
304 | GK.00301 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
305 | GK.00302 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
306 | GK.00303 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
307 | GK.00304 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
308 | GK.00305 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
309 | GK.00306 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
310 | GK.00307 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
311 | GK.00308 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long Tổng chủ biên kiêm chủ biên,Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
312 | GK.00309 | Hà Huy Khoái | Toán 9/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
313 | GK.00310 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long Tổng chủ biên kiêm chủ biên,Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
314 | GK.00311 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long Tổng chủ biên kiêm chủ biên,Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
315 | GK.00312 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long Tổng chủ biên kiêm chủ biên,Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
316 | GK.00313 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long Tổng chủ biên kiêm chủ biên,Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
317 | GK.00314 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long Tổng chủ biên kiêm chủ biên,Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân... | Giáo dục | 2024 |
318 | GK.00315 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
319 | GK.00316 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
320 | GK.00317 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
321 | GK.00318 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
322 | GK.00319 | Hà Huy Khoái | Toán 9/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
323 | GK.00320 | Hà Huy Khoái | Toán 9/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
324 | GK.00321 | Hà Huy Khoái | Toán 9/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
325 | GK.00322 | Hà Huy Khoái | Toán 9/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
326 | GK.00323 | Hà Huy Khoái | Toán 9/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
327 | GK.00324 | Hà Huy Khoái | Toán 9/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
328 | GK.00325 | Đỗ Thanh Bình | Lịch Sử và Địa Lý 9/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Thế Bình | Đại học Sư phạm | 2024 |
329 | GK.00326 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
330 | GK.00327 | Hà Huy Khoái | Toán 9/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
331 | GK.00328 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
332 | GK.00329 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
333 | GK.00330 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
334 | GK.00331 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
335 | GK.00331GK.00331 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
336 | GK.00332 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
337 | GK.00333 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
338 | GK.00334 | Đỗ Thanh Bình | Lịch Sử và Địa Lý 9/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Thế Bình | Đại học Sư phạm | 2024 |
339 | GK.00335 | Đỗ Thanh Bình | Lịch Sử và Địa Lý 9/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Thế Bình | Đại học Sư phạm | 2024 |
340 | GK.00336 | Đỗ Thanh Bình | Lịch Sử và Địa Lý 9/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Thế Bình | Đại học Sư phạm | 2024 |
341 | GK.00337 | Đỗ Thanh Bình | Lịch Sử và Địa Lý 9/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Thế Bình | Đại học Sư phạm | 2024 |
342 | GK.00338 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
343 | GK.00339 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
344 | GK.00340 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
345 | GK.00341 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
346 | GK.00342 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
347 | GK.00343 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
348 | GK.00344 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
349 | GK.00345 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
350 | GK.00346 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
351 | GK.00347 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
352 | GK.00348 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
353 | GK.00349 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
354 | GK.00350 | Hà Huy Khoái | Toán 9/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
355 | GK.00351 | Hà Huy Khoái | Toán 9/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
356 | GK.00352 | Hà Huy Khoái | Toán 9/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
357 | GK.00353 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
358 | GK.00355 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
359 | GK.00356 | | Ngữ văn 9 tập 2( bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày18/12/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.1 | Đại học Sư phạm | . |
360 | GK.00357 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
361 | GK.00358 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
362 | GK.00359 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
363 | GK.00360 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
364 | GK.00361 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
365 | GK.00362 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
366 | GK.00363 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
367 | GK.00364 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
368 | GK.00365 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
369 | GK.00366 | | Ngữ văn 9 tập 2( bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày18/12/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm | . |
370 | GK.00367 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
371 | GK.00368 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
372 | GK.00369 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
373 | GK.00370 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La. T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2019 |
374 | GK.00371 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
375 | GK.00372 | | Vở bài tập Giáo dục công dân 6/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Trần Quang Tuấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
376 | GK.00373 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
377 | GK.00374 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
378 | GK.00375 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
379 | GK.00376 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
380 | GK.00377 | Đào Ngọc Hùng | Bài tập lịch sử và địa lí 8 ( phần địa lý): Phần địa lí | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
381 | GK.00378 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 ( Phần lịch sử): Phần Lịch sử/ Trịnh Đình Tùng ( chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, Đào Tuấn Thành, Hoàng Thanh Tú | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
382 | GK.00379 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
383 | GK.00380 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
384 | GK.00381 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2011 |
385 | GK.00384 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
386 | GK.00385 | | Tin học 11 - Khoa học máy tính: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4707/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hoá (ch.b.), Hoàng Vân Đông... | Đại học Sư phạm | 2023 |
387 | GK.00385GK.00385 | | Tin học 11 - Khoa học máy tính: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4707/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hoá (ch.b.), Hoàng Vân Đông... | Đại học Sư phạm | 2023 |
388 | GK.00386 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo Khoa/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống, Lê Huy băc,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
389 | GK.00387 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
390 | GK.00388 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Minh Tuyết. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
391 | GK.00389 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6 tập 2/ Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục | 2023 |
392 | GK.00391 | Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên) | Lịch sử và địa lý 6: Trung học cơ sở/ Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên),Nghiêm Đình Vĩ, Đinh Ngọc Bảo | Giáo dục | 2023 |
393 | GK.00392 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (cb), ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
394 | GK.00393 | Hà Huy Khoái | Toán 6/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.)Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
395 | GK.00394 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
396 | GK.00395 | | Tin học 11 - Khoa học máy tính: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4707/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hoá (ch.b.), Hoàng Vân Đông... | Đại học Sư phạm | 2023 |
397 | GK.00396 | Vũ Tuấn Anh | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
398 | GK.00397 | | Toán 6. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
399 | GK.00398 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo Khoa/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống, Lê Huy băc,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
400 | GK.00399 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
401 | GK.00400 | | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường.... T.1 | g | 2023 |
402 | GK.00401 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống(c.b), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền.... T.1 | Nxb.ĐHSP Tp.HCM | 2022 |
403 | GK.00402 | Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.) | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
404 | GK.00402GK.00402 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
405 | GK.00403 | | Tin học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Đỗ Đức Đông... | Đại học Sư phạm | 2022 |
406 | GK.00404 | | Tin học 11 - Khoa học máy tính: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4707/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hoá (ch.b.), Hoàng Vân Đông... | Đại học Sư phạm | 2023 |
407 | GK.00405 | | Tiếng Anh 10: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.); Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2022 |
408 | GK.00406 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Nam Phương... | Đại học Huế | 2023 |
409 | GK.00407 | Lê Kim Long | Bài tập Hoá học 10/ Lê Kim Long, Đặng Xuân Thư (đồng ch.b.), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
410 | GK.00408 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Nam Phương... | Đại học Huế | 2023 |
411 | GK.00409 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh ( chủ biên), Phạm Kim Chung, Tô Giang | Giáo dục | 2022 |
412 | GK.00410 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
413 | GK.00411 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
414 | GK.00412 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long (Tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
415 | GK.00413 | | Bài tập Vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang, Nguyễn Văn Thụ | Giáo dục | 2022 |
416 | GK.00414 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2022 |
417 | GK.00415 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
418 | GK.00416 | | Lịch sử 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
419 | GK.00417 | Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 8: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2023 |
420 | GK.00418 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, lê Kim Dung | Giáo dục | 2023 |
421 | GK.00419 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Global success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
422 | GK.00420 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, lê Kim Dung | Giáo dục | 2023 |
423 | GK.00421 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
424 | GK.00422 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7 tập 2: Sách giáo khoa/ Phạm Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
425 | GK.00423 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
426 | GK.00424 | | Ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.... T.1 | Giáo dục | 2004 |
427 | GK.00425 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... ; Minh hoạ: Đỗ Chiến Công. T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2020 |
428 | GK.00426 | Lương Quỳnh Trang | Vở bài tập Tiếng Anh 6/ Lương Quỳnh Trang, Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Phượng. T.2 | Giáo dục | 2021 |
429 | GK.00427 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
430 | GK.00428 | | Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
431 | GK.00429 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
432 | GK.00430 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
433 | GK.00431 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Global success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
434 | GK.00432 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân. T.1 | Giáo dục | 2021 |
435 | GK.00432GK.00432 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân. T.1 | Giáo dục | 2021 |
436 | GK.00433 | Lương Quỳnh Trang | Vở bài tập Tiếng Anh 6/ Lương Quỳnh Trang, Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Phượng. T.1 | Giáo dục | 2021 |
437 | GK.00434 | Hà Huy Khoái | Toán 6/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.)Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
438 | GK.00435 | Lương Quỳnh Trang | Vở bài tập Tiếng Anh 6/ Lương Quỳnh Trang, Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Phượng. T.2 | Giáo dục | 2021 |
439 | GK.00436 | Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên) | Lịch sử và địa lý 6: Trung học cơ sở/ Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên),Nghiêm Đình Vĩ, Đinh Ngọc Bảo | Giáo dục | 2023 |
440 | GK.00437 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
441 | GK.00438 | Đinh, Ngọc Bảo | bài tập Lịch sử và Địa lý 6: Phần lịch sử/ Đinh Ngoc Bảo (ch.b.), Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền, Hoàng Anh Tuấn | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2023 |
442 | GK.00439 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6 tập 2/ Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục | 2023 |
443 | GK.00440 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
444 | GK.00441 | Vũ Tuấn Anh | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
445 | GK.00442 | Hoàng, Văn Vân | Sách học sinh Tiếng Anh 6 T.1/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (Ch.b.), Lê Kim Dung,... | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2023 |
446 | GK.00443 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
447 | GK.00444 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (chủ biên), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
448 | GK.00445 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Mạnh Cường, Doãn Minh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
449 | GK.00446 | Phan Huy Dũng | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
450 | GK.00448 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
451 | GK.00449 | Quách Tất Kiên | Tin học 9 (Bản in thử)/ Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b); Cổ Tồn Minh Đăng; Hồ Thị Hồng,... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
452 | GK.00450 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
453 | GK.00451 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
454 | GK.00452 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 7/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | . | . |
455 | GK.00453 | Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên) | Lịch sử và địa lý 6: Trung học cơ sở/ Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên),Nghiêm Đình Vĩ, Đinh Ngọc Bảo | Giáo dục | 2023 |
456 | GK.00454 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập tin học 6: Sách bài tập/ Hà Đặng Cao Tùng ( chủ biên); Nguễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai.... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
457 | GK.00455 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
458 | GK.00456 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Global success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
459 | GK.00457 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Quang Tuyên (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
460 | GK.00458 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Global success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
461 | GK.00459 | Quách Tất Kiên | Tin học 9 (Bản in thử)/ Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b); Cổ Tồn Minh Đăng; Hồ Thị Hồng,... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
462 | GK.00460 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân. T.1 | Giáo dục | 2021 |
463 | GK.00461 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
464 | GK.00462 | Đỗ Thanh Bình | Lịch Sử và Địa Lý 9/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Thế Bình | Đại học Sư phạm | 2024 |
465 | GK.00463 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7 tập 2: Sách giáo khoa/ Phạm Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
466 | GK.00464 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
467 | GK.00465 | Phan Huy Dũng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
468 | GK.00466 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2023 |
469 | GK.00467 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
470 | GK.00468 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
471 | GK.00469 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
472 | GK.00470 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
473 | GK.00472 | | Giáo dục thể chất 9 (Bản in thử)/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
474 | GK.00473 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
475 | GK.00474 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9: Bản mẫu/ Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Huế; Cty CPĐTXB-TBGDVN | 2024 |
476 | GK.00475 | | Giáo dục thể chất 9 (Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
477 | GK.00478 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
478 | GK.00479 | | Toán 9: Bản in thử/ Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
479 | GK.00481 | | Giáo dục thể chất 9 (Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
480 | GK.00482 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
481 | GK.00483 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 bản mẫu/ Nguyễn Dục Quang, Nguyễn Đức sơn | TP. Hồ Chí Minh | 2024 |
482 | GK.00484 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
483 | GK.00486 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
484 | GK.00487 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Nguyễn Hồng Kiên (chủ.b); | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
485 | GK.00488 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai; (Đồng ch,b) Nguyễn Văn Hảo (Ch.b); Lương Diệu Ánh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
486 | GK.00489 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun cắt may: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
487 | GK.00490 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
488 | GK.00491 | | Mĩ thuật 9 (Bản in thử)/ Đinh Gia Lê (Tổng Ch.b); Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b); Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
489 | GK.00492 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
490 | GK.00493 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
491 | GK.00494 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - Bản 2: Bản in thử/ Đinh Thị Kim Thoa , Vũ Phương Liên (Ch.b); Trần Bảo Ngọc,... Bản 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
492 | GK.00497 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
493 | GK.00498 | | Mỹ thuật 9 bản mẫu/ Phạm Văn Tuyến (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Trần Từ Duy | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
494 | GK.00498GK.00498 | | Mỹ thuật 9 bản mẫu/ Phạm Văn Tuyến (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Trần Từ Duy | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
495 | GK.00499 | Hà Huy Khoái | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
496 | GK.00500 | Hà Huy Khoái | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
497 | GK.00501 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
498 | GK.00502 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
499 | GK.00503 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
500 | GK.00504 | | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Trần Mạnh Cường, Doãn Minh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
501 | GK.00505 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Trần Thị Lan Hương (ch.b.); Hoàng Xuân Anh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
502 | GK.00506 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/12/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Huy Bắc.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
503 | GK.00507 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt Động trải nghiệm hướng nghiệp 6/ Đinh Thị Kim Thoa Vũ Quang Tuyên (đồng Chủ biên) - Vũ Đình Bảy Trần Thị Quỳnh Trang | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
504 | GK.00508 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
505 | GK.00509 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân. T.1 | Giáo dục | 2021 |
506 | GK.00510 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
507 | GK.00511 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Global success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
508 | GK.00512 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân. T.1 | Giáo dục | 2021 |
509 | GK.00513 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/12/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
510 | GK.00514 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
511 | GK.00515 | | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường.... T.1 | g | 2022 |
512 | GK.00516 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
513 | GK.040287458 | | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Trần Mạnh Cường, Doãn Minh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
514 | GK.9786040256492 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
515 | GK.9786040258687 | | Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
516 | GK.9786040287458 | | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Trần Mạnh Cường, Doãn Minh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
517 | GK.9786040307279 | Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 8: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2023 |
518 | GK.9786040310750 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
519 | GK.9786040317131 | Lê Kim Long | Bài tập Hoá học 10/ Lê Kim Long, Đặng Xuân Thư (đồng ch.b.), Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
520 | GK.9786040339072 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
521 | GK.9786040343222 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
522 | GK.9786040350381 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
523 | GK.9786040351289 | Hà Huy Khoái | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan (ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
524 | GK.9786043095562 | | Vở bài tập Toán 6/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
525 | GK.9786043095579 | Nguyễn Tất Thắng | Bài tập Công nghệ 6/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Lan Hương (ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
526 | GK.9786043367980 | Hoàng Long | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
527 | GV.00012 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2021 |
528 | GV.00019 | | Mỹ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung - Nguyễn Xuân Tiên ( đ. tổng cb ) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
529 | GV.00038 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Bài tập Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (ch.b.), Phạm Duy Anh... | Giáo dục | 2021 |
530 | GV.00052 | | Mỹ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung - Nguyễn Xuân Tiên ( đ. tổng cb ) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
531 | GV.00071 | | Mỹ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung - Nguyễn Xuân Tiên ( đ. tổng cb ) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
532 | K.00436 | Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên) | Lịch sử và địa lý 6: Trung học cơ sở/ Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên),Nghiêm Đình Vĩ, Đinh Ngọc Bảo | Giáo dục | 2023 |
533 | K.00441 | Vũ Tuấn Anh | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
534 | TK.00004 | | Thực hành Ngữ văn 6: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Nguyễn Văn Đường, Đỗ Thu Hà.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
535 | TK.00140 | Phạm Thế Long | Bài tập phát triển năng lực Tin học 6/ Phạm Thế Long(ch.b.), Bùi Việt Hà, Hoàng Phương Nga Đào Kiên Quốc, Đặng Bích Việt | GDVN | 2021 |
536 | TK.00150 | | Thực hành Toán 6: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Tôn Thân (ch.b.), Trần Phương Dung. T.2 | Giáo dục | 2019 |